builder /xây dựng/
nhà xây dựng
builder /toán & tin/
trình tạo
builder /xây dựng/
người kiến trúc
builder
người thầu xây dựng
builder
người xây dựng
builder, manufacturer /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nhà chế tạo
builder, designer
người thiết kế
builder, construction worker /xây dựng/
công nhân xây dựng
builder, constructing firm
công ty xây dựng
builder, contrast effect /xây dựng/
người thầu xây dựng
builder, contrast effect /xây dựng/
người thi công