TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 builder

nhà xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thầu xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà chế tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công nhân xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công ty xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 builder

 builder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacturer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructing firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 builder /xây dựng/

nhà xây dựng

 builder /toán & tin/

trình tạo

 builder /xây dựng/

người kiến trúc

 builder

người thầu xây dựng

 builder

người xây dựng

 builder, manufacturer /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

nhà chế tạo

 builder, designer

người thiết kế

 builder, construction worker /xây dựng/

công nhân xây dựng

 builder, constructing firm

công ty xây dựng

 builder, contrast effect /xây dựng/

người thầu xây dựng

 builder, contrast effect /xây dựng/

người thi công