Baumeister /m -s, =/
kiến trúc sư, nhà xây dựng, nhà kiến trúc.
Bauer II /m -s, =/
nhà xây dựng, nguôi kiến thiết, kiến trúc sư, nhà kiến trúc, công nhân xây dựng (kiến trúc).
Erbauerin /í =, -nen/
1. nhà xây dựng, kiến trúc sư, công trình SƯ; 2. (nghĩa bóng) ngưôi xây dựng, ngưòi đặt nền móng, người thành lập.
Konstrukteur /m -s, -e/
nhà chó tạo, ngưòi thiét kế, nhà xây dựng, kĩ sư xây dựng, người sáng lập, kién trúc sư.