Việt
ông trùm xây dựng
nhà xây dựng
Đức
Baulöwe
Baulöwe /der (ugs., meist abwertend)/
ông trùm xây dựng; nhà xây dựng (chuyên thầu mua bán, xây dựng các công trình lớn với phương pháp cạnh tranh không lành mạnh);