TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà chế tạo

nhà chế tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhà chế tạo

 builder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacturer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Am häufigsten werden Einwegsysteme mit vom Hersteller vorsterilisierten Kunststoffbeuteln (engl. bag) aus Verbundfolie verwendet (Seite 143).

Thông dụng nhất là hệ thống sinh học dùng một lần với túi nhựa bằng nhựa hỗn hợp đã được các nhà chế tạo tiệt trùng trước (trang 143).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diesen Sprachen liegt zwar eine Normung zugrunde, wobei die Darstellung sehr herstellerabhängig ist.

Những ngôn ngữ này tuy về cơ bản dựa vào tiêu chuẩn hóa, nhưng việc trình bày lại phụ thuộc vào nhà chế tạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 builder, manufacturer /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

nhà chế tạo