Việt
hãng sản xuất đồ sứ
Anh
porcelain maker
manufacturer
porcelain goods
porcelain ware
stoneware
Đức
Porzellanhersteller
Porzellanhersteller /m/SỨ_TT/
[EN] porcelain maker
[VI] hãng sản xuất đồ sứ
porcelain maker, manufacturer /cơ khí & công trình/
porcelain maker, porcelain goods, porcelain ware, stoneware
porcelain maker /hóa học & vật liệu/