Việt
giếng sản xuất
Anh
production well
barreler
output well
producer
production well /xây dựng/
giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ)
production well /hóa học & vật liệu/
giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải)
barreler, output well, producer, production well