Việt
ổ phích cắm
ổ có phích cắm
ổ cắm bugi
ổ cắm buji
ổ cắm điện trên tường
Anh
plug socket
spark plug socket
receptacle
switch socket outlet
outlet
electric outlet
plug receptacle
power point
Đức
Steckbuchse
Steckdose
Kerzenfuß
Steckerbüchse
Pháp
fiche femelle
prise de courant femelle
prise femelle
electric outlet,plug receptacle,plug socket,power point /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steckdose; Steckerbüchse
[EN] electric outlet; plug receptacle; plug socket; power point
[FR] fiche femelle; prise de courant femelle; prise femelle
ổ cắm buji (đánh lửa)
plug socket, receptacle
plug socket, switch socket outlet, outlet /điện/
Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.
Steckbuchse /f/ÔTÔ/
[EN] plug socket
[VI] ổ phích cắm (điện)
Steckdose /f/ÔTÔ/
[VI] ổ có phích cắm (điện)
Kerzenfuß /m/ÔTÔ/
[EN] plug socket, spark plug socket
[VI] ổ cắm bugi (đánh lửa)