Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Steckbuchse /f/XD/
[EN] lock bush
[VI] hộp ổ khoá
Steckbuchse /f/ĐIỆN/
[EN] plug receptacle
[VI] ổ phích cắm
Steckbuchse /f/ÔTÔ/
[EN] plug socket
[VI] ổ phích cắm (điện)
Steckbuchse /f/VT&RĐ/
[EN] receptacle
[VI] ổ cắm