Việt
ổ có phích cắm
Anh
socket
plug receptacle
plug socket
Đức
Steckdose
Steckdose /f/ĐIỆN/
[EN] plug receptacle, socket
[VI] ổ có phích cắm
Steckdose /f/ÔTÔ/
[EN] plug socket
[VI] ổ có phích cắm (điện)