Việt
đồ chứa kiểu thùng
công-te-nơ bồn
Anh
tank container
containment
receiver
receptacle
reservoir
Đức
Tankcontainer
tank container, containment, receiver, receptacle, reservoir
Tank container
công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
Tankcontainer /m/ÔTÔ/
[EN] tank container
[VI] đồ chứa kiểu thùng