TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 convenience receptacle

ổ cắm trên tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hốc cắm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm chìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 convenience receptacle

 convenience receptacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receptacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket-outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience receptacle /xây dựng/

ổ cắm trên tường

 convenience receptacle /điện/

hốc cắm điện

 convenience receptacle, electric outlet, outlet

ổ cắm chìm

 convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle

ổ cắm trên tường

 convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, socket-outlet

ổ cắm cố định