convenience receptacle /xây dựng/
ổ cắm trên tường
convenience receptacle /điện/
hốc cắm điện
convenience receptacle, electric outlet, outlet
ổ cắm chìm
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle
ổ cắm trên tường
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, socket-outlet
ổ cắm cố định