TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsume

Tổng Quát Hóa

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Bao hàm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao nhiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

subsume

subsume

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

subsume

unterorden

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subsume

Bao hàm, bao nhiếp, ẩn biện

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

subsume

[EN] subsume

[DE] unterorden

[VI] Tổng Quát Hóa

[VI] đưa một chủ thể ý thức vào một thể loại tổng quát để định tính