Việt
Tổng Quát Hóa
Bao hàm
bao nhiếp
ẩn biện
Anh
subsume
Đức
unterorden
Bao hàm, bao nhiếp, ẩn biện
[EN] subsume
[DE] unterorden
[VI] Tổng Quát Hóa
[VI] đưa một chủ thể ý thức vào một thể loại tổng quát để định tính