Việt
liên kết với
bao gồm
bao hàm
Anh
cohere
Đức
einbeziehen
Die Elektronen sind in den Übergangsmetallionen gebunden.
Các điện tử liên kết với các ion kim loại chuyển tiếp.
Felge und Radstern sind mittels Schrauben verbunden (Bild 3b).
Vành và nan hoa được liên kết với nhau bằng ốc vít (Hình 3b).
Das Parksperrenrad ist mit dem Achsantrieb (Stirnrad) verbunden.
Bánh răng khóa đỗ xe liên kết với bộ truyền lực chính (bánh răng trụ).
Ein Großteil des Vernetzungsmittels hat sich mit dem Kautschuk verbunden.
Phần lớn chất kết mạng liên kết với cao su.
Dieser wird mit dem im Werkzeug integriertem Auswerfersystem verbunden.
Bộ phận này liên kết với hệ thống đẩy ra bên trong khuôn.
etw.
einbeziehen /(unr. V.; hat)/
bao gồm; bao hàm; liên kết với (einschließen);
: etw.
cohere /toán & tin/