TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên kết với

liên kết với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liên kết với

 cohere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liên kết với

einbeziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Elektronen sind in den Übergangsmetallionen gebunden.

Các điện tử liên kết với các ion kim loại chuyển tiếp.

Felge und Radstern sind mittels Schrauben verbunden (Bild 3b).

Vành và nan hoa được liên kết với nhau bằng ốc vít (Hình 3b).

Das Parksperrenrad ist mit dem Achsantrieb (Stirnrad) verbunden.

Bánh răng khóa đỗ xe liên kết với bộ truyền lực chính (bánh răng trụ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Großteil des Vernetzungsmittels hat sich mit dem Kautschuk verbunden.

Phần lớn chất kết mạng liên kết với cao su.

Dieser wird mit dem im Werkzeug integriertem Auswerfersystem verbunden.

Bộ phận này liên kết với hệ thống đẩy ra bên trong khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbeziehen /(unr. V.; hat)/

bao gồm; bao hàm; liên kết với (einschließen);

: etw.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohere /toán & tin/

liên kết với