Việt
màng chắn hớt bọt
màng chắn hớt váng
rào phao chắn hớt váng
Anh
skimming barrier
enclose
even
guard
Đức
Abschöpfölsperre
skimming barrier, enclose, even, guard
Abschöpfölsperre /f/ÔN_BIỂN/
[EN] skimming barrier
[VI] màng chắn hớt bọt, màng chắn hớt váng