TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surround

bao quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường chung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surround

 surround

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumfluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encompass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surround /y học/

bao quanh

 surround

trường chung quanh

 surround /điện tử & viễn thông/

trường chung quanh

 circumfluent, enclose, encompass, surround

bao quanh