Việt
điều kiện dừng
trạng thái dừng
Anh
halt condition
hold
interruption
off
stop condition
Đức
Haltbedingung
Stopbedingung
Haltebedingung
Pháp
condition d'arrêt
Haltebedingung /f/M_TÍNH/
[EN] halt condition, stop condition
[VI] điều kiện dừng
halt condition /IT-TECH/
[DE] Haltbedingung; Stopbedingung
[EN] halt condition
[FR] condition d' arrêt
halt condition, hold, interruption, off