TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộc chứa

hộc chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộc chứa

bunker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộc chứa

Silo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handschuhfachleuchte

Đèn cho hộc chứa bao tay

Schalter für Handschuhfachleuchte

Công tắc cho đèn ở hộc chứa bao tay

Handschuhfachleuchte, Fußraumleuchten, Beheizbare Heckscheibe, 12V-Steckdose

Đèn cho hộc chứa bao tay, đèn chiếu sáng dưới chân, bộ sưởi kính chắn sau, ổ cắm 12 V

Bei Betätigung des Schalters für die Handschuhfachleuchte E26 erhält die Handschuhfachleuchte W6 Masse von der Masseverbindung 238.

Khi bật công tắc E26 cho đèn chiếu sáng hộc chứa bao tay, đèn W6 sẽ được nối mass với đường nối mass 238.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silo /nt/XD/

[EN] bunker

[VI] hộc chứa, silô, hầm ủ