Việt
người chủ tạm thòi
người tạm sử dụng
ngưòi điều khiển
mảnh xương mục .
người được ủy quyền quản lý tài sản tạm thời
das
sự quản lý bởi người được ủy nhiệm
mảnh xương mục
Đức
Sequester
-s, -
Sequester /der, -s, - (Rechtsspr.)/
người được ủy quyền quản lý tài sản tạm thời;
Sequester /der, auch/
das;
-s, - :
(Rechtsspr ) sự quản lý bởi người được ủy nhiệm;
(Med ) mảnh xương mục;
Sequester /m -s, =/
1. (luật) người chủ tạm thòi, người tạm sử dụng, ngưòi điều khiển; 2. (y) mảnh xương mục (của một khúc xương).