Việt
mảnh xương mục
người chủ tạm thòi
người tạm sử dụng
ngưòi điều khiển
mảnh xương mục .
Anh
sequestrum
Đức
Sequester
Sequester /m -s, =/
1. (luật) người chủ tạm thòi, người tạm sử dụng, ngưòi điều khiển; 2. (y) mảnh xương mục (của một khúc xương).
Sequester /der, auch/
(Med ) mảnh xương mục;
sequestrum /y học/