Việt
xì gà nhỏ.
das
Anh
cigarillo
Đức
Zigarillo
Pháp
-s, -s, ugs. auch
die
-, -s
điếu xì gà nhỏ.
Zigarillo /[tsiga'nlo], der, auch/
das;
-s, -s, ugs. auch : die -, -s : điếu xì gà nhỏ.
Zigarillo /m, n -s, -s, f =, -s/
Zigarillo /PLANT-PRODUCT/
[DE] Zigarillo
[EN] cigarillo
[FR] cigarillo