Việt
quần áo
trang phục
y phục.
das
Đức
Habit
-s, -e
áo lễ, áo đuôi tôm, trang phục, y phục
Habit /[ha'bi:t, auch: ha'brt, ’habit], der, auch/
das;
-s, -e : áo lễ, áo đuôi tôm, trang phục, y phục
Habit /n, m -s, -e/
quần áo, trang phục, y phục.