Việt
máng dẫn nước
cầu máng nước
cầu máng
cầu kênh.
das
Anh
aqueduct
Đức
Aquädukt
-[e]s, -e
cầu máng, cầu kênh, thủy lộ hay chỗ dẫn nước trong công trình kiến trúc La Mã.
Aquädukt /[akve'dukt], der, auch/
das;
-[e]s, -e : cầu máng, cầu kênh, thủy lộ hay chỗ dẫn nước trong công trình kiến trúc La Mã.
Aquädukt /m -(e)s, -e/
cầu máng, cầu kênh.
Aquädukt /m/XD, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[EN] aqueduct
[VI] máng dẫn nước, cầu máng nước