Việt
dây chằng
dây buộc
das
Anh
shroud
Đức
Want
-s, -en (meist PI.) (Schiffbau)
các dây thừng chằng giữ cột buồm.
Want /[vant], die; -, -en, auch/
das;
-s, -en (meist PI.) (Schiffbau) : các dây thừng chằng giữ cột buồm.
Want /nt/VT_THUỶ/
[EN] shroud
[VI] dây chằng, dây buộc (cột buồm...)