Việt
das
rất ngu ngö'c
rất đần độn
dao băm rơm .
Đức
Häcksel
Hacksel
-s
thức ăn giạ súc (rau, cỏ, rơm) băm nhỏ
Häcksel /m, n -s/
con] dao băm rơm (thái bèo).
Hacksel /[’heksal], der, auch/
das;
-s : thức ăn giạ súc (rau, cỏ, rơm) băm nhỏ
Häcksel /im Kopf haben (veraltend)/
rất ngu ngö' c; rất đần độn;