TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meteor

sao băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

meteor

meteor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shooting star

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meteor

Meteor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternschnuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meteor

météore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étoile filante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, ...ore (Astton.)

sao sa, sao băng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meteor,Sternschnuppe /SCIENCE/

[DE] Meteor; Sternschnuppe

[EN] meteor; shooting star

[FR] météore; étoile filante

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meteor /[auch: 'me:...], der, selten/

das;

-s, ...ore (Astton.) : sao sa, sao băng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meteor /n, m -s, -e (thiên văn)/

sao sa, sao băng; wie ein - aufleuchten thoáng qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meteor /m/DHV_TRỤ/

[EN] meteor

[VI] sao băng