Việt
vùng đầm lầy
vùng trũng
hồ thu nước
miệng xả nưóc mưa
hứng nưóc mưa.
das
Anh
sink
Đức
Gully
-s, -s
miệng xả nước mưa bên vệ đường, máng dẫn nước thải ra công.
Gully /[ guli], der, auch/
das;
-s, -s : miệng xả nước mưa bên vệ đường, máng dẫn nước thải ra công.
Gully /m, n -s, -s/
miệng xả nưóc mưa, [máy, giếng] hứng nưóc mưa.
Gully /m/ÔNMT/
[EN] sink
[VI] vùng đầm lầy, vùng trũng; hồ thu nước