Việt
hắc ín
nhựa guđrôn
nhựa đường
nhựa than đá.
das
Đức
Goudron
-s
hắc in, nhựa guđrôn, nhựa đường.
Goudron /[gu'dro:], der, auch/
das;
-s : hắc in, nhựa guđrôn, nhựa đường.
Goudron /m, n -s/
hắc ín, nhựa guđrôn, nhựa đường, nhựa than đá.