Việt
điều khiển trạng thái ổn định
trạng thái ổn định
Anh
steady state condition
steady state
Đức
Stationaritätsbedingung
stationärer Zustand
Stationaritätsbedingung /f/V_THÔNG/
[EN] steady state condition
[VI] điều khiển trạng thái ổn định
stationärer Zustand /m/V_THÔNG/
[EN] steady state, steady state condition
[VI] trạng thái ổn định, điều khiển trạng thái ổn định