Festigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] toughness
[VI] độ bền, trạng thái bền
Ruhezustand /m/M_TÍNH/
[EN] stable state
[VI] trạng thái ổn định, trạng thái bền
Ruhezustand /m/ĐIỆN/
[EN] steady state
[VI] trạng thái ổn định, trạng thái bền
Grundzustand /m/M_TÍNH/
[EN] stable state
[VI] trạng thái ổn định, trạng thái bền