TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stationär

tĩnh tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stationär

steady state

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stationary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steady-state

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stationär

stationär

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Niederdruckanlagen (Bild  3) arbeiten mit einem Rührwerksmischkopf, der stationär oder beweglich ausgeführt sein kann.

Thiết bị áp suất thấp (Hình 3) hoạt động với một máy khuấy có đầu trộn, có thể đặt cố định hay di động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührkessel (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng lý tưởng (vận hành liên tục), ổn định, đồng thể

Ideales Strömungsrohr (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng dạng ống lý tưởng (vận hành liên tục) ổn định, đồng thể

Bleibt eine Komponente stationär im Reaktor, während die andere kontinuierlich zu- oder abgeführt wird, spricht man von Teilfließbetrieb oder halbkontinuierlichem Reaktor (z.B. dauerndes Abführen des entstandenen Produkts um das Gleichgewicht der Reaktion zu verschieben).

Khi một thành phần tác chất được lưu lại trong thiết bị trong khi những thành phần khác được liên tục đưa vào hay lấy ra thì người ta gọi là thiết bị phản ứng bán liên tục (t.d. lấy ra liên tục những thành phần để chuyển dịch trạng thái cân bằng của phản ứng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stationär /a/

tĩnh tại, không lưu động, cô định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stationär

stationary

stationär

steady-state

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stationär

steady state

stationär