TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lưu động

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không lưu động

stationar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ortsfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stationäres Laboratorium

một phòng xét nghiệm cố định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stationär /a/

tĩnh tại, không lưu động, cô định.

ortsfest /a/

1. (kĩ thuật) tĩnh tại, cố định, đủng; 2. (quân sự) tình tại, không lưu động; orts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(bes Fachspr ) cố định; không lưu động;

một phòng xét nghiệm cố định. : ein stationäres Laboratorium