TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ortsfest

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dây đất liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tĩnh tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ortsfest

landline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ortsfest

ortsfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ortsfest /(Adj.) (Technik)/

(thiết bị ) cố định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ortsfest /a/

1. (kĩ thuật) tĩnh tại, cố định, đủng; 2. (quân sự) tình tại, không lưu động; orts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ortsfest /adj/V_THÔNG/

[EN] landline

[VI] (thuộc) đường dây đất liền