TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stationar

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị nội trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bệnh viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stationär

tĩnh tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stationär

steady state

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stationary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steady-state

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stationär

stationär

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stationar

stationar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stationäres Laboratorium

một phòng xét nghiệm cố định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stationär /a/

tĩnh tại, không lưu động, cô định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stationär

stationary

stationär

steady-state

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stationär

steady state

stationär

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(bes Fachspr ) cố định; không lưu động;

ein stationäres Laboratorium : một phòng xét nghiệm cố định.

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(bes Fachspr ) không thay đổi; ổn định (vị trí, giờ giấc V V );

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(Med ) điều trị nội trú; trong bệnh viện (nicht ambulant);