TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong bệnh viện

điều trị nội trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bệnh viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong bệnh viện

stationar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihr Einsatz ist deshalb im Wesentlichen auf die Sterilisation medizinischer Produkte und Materialien im Krankenhaus und in der medizinischen und biotechnischen industriellen Produktion beschränkt.

Do đó phương pháp này được sử dụng rất hạn chế, chủ yếu để tiệt trùng các sản phẩm y tế, vật liệu trong bệnh viện và sản xuất công nghiệp sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches

Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(Med ) điều trị nội trú; trong bệnh viện (nicht ambulant);