Việt
thùng chưng cất
nồi chưng cất
chưng cất
ảnh quảng cáo
cảnh làm nền
Anh
still
pot still
Đức
Destillieranlage
Destillieranlage /f/PTN/
[EN] still
[VI] nồi chưng cất, thùng chưng cất
chưng cất, nồi chưng cất, thùng chưng cất, ảnh quảng cáo, cảnh làm nền