Brennapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] distilling apparatus
[VI] thiết bị chưng cất
Destillationsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] distiller, distilling apparatus, still
[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất
Destillationsgerät /nt/CN_HOÁ/
[EN] distiller, distilling apparatus, still
[VI] thiết bị chưng cất, nồi chưng cất