TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quiescent

Tĩnh

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngủ yên ~ volcano núi lử a không ho ạ t động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

núi lửa đã tắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quiescent

Quiescent

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quiescent

ruhig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

ruhend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

untätig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unerdrückt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

still

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quiescent

sôi (của bể kim loại)

Từ điển Polymer Anh-Đức

quiescent

ruhend, untätig; unerdrückt; ruhig, still

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quiescent

không hoạt động, ngủ yên ~ volcano núi lử a không ho ạ t động, núi lửa đã tắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruhig /adj/M_TÍNH/

[EN] quiescent

[VI] nghỉ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quiescent

nghi Tính từ chi một phần tử mạch khổng có tín hiệu vào, do đó nó không thực hiện chức năng chù động cùa nó.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quiescent

Being in a state of repose or inaction.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Quiescent

Tĩnh (điểm làm việc)