Việt
Tĩnh
nghỉ
không hoạt động
ngủ yên ~ volcano núi lử a không ho ạ t động
núi lửa đã tắt
sôi
Anh
Quiescent
Đức
ruhig
ruhend
untätig
unerdrückt
still
quiescent
sôi (của bể kim loại)
ruhend, untätig; unerdrückt; ruhig, still
không hoạt động, ngủ yên ~ volcano núi lử a không ho ạ t động, núi lửa đã tắt
ruhig /adj/M_TÍNH/
[EN] quiescent
[VI] nghỉ
nghi Tính từ chi một phần tử mạch khổng có tín hiệu vào, do đó nó không thực hiện chức năng chù động cùa nó.
Being in a state of repose or inaction.
Tĩnh (điểm làm việc)