Việt
bàn thò
bàn thờ
bệ thờ
hương án
Đức
Altar
jmdn. zum Altar führen (geh.)
đưa ai ra trước bàn thờ để kết hôn, làm lễ kết hôn với ai.
Altar /[al’ta:r], der; -[e]s, Altäre/
bàn thờ; bệ thờ; hương án;
jmdn. zum Altar führen (geh.) : đưa ai ra trước bàn thờ để kết hôn, làm lễ kết hôn với ai.
Altar /m -s, -târe/
bàn thò; (sủ) bệ thô, hương án;