Mensa /[’menza], die; -, -s u. ...sen/
(kath Kirche) bàn thờ (Altartisch);
Traualtar /der/
bàn thờ;
[mit jmdm.] vor den Traualtar treten (geh.): làm lễ cưới với ai ở nhà thờ : thường được dùng trong thành ngữ cưới ai. : jmdn. zum Traualtar führen (geh. veraltet)
Altar /[al’ta:r], der; -[e]s, Altäre/
bàn thờ;
bệ thờ;
hương án;
đưa ai ra trước bàn thờ để kết hôn, làm lễ kết hôn với ai. : jmdn. zum Altar führen (geh.)