TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mensa

nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án uống công cộng rẻ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa án trong nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng-tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mensa

Mensa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensa /[’menza], die; -, -s u. ...sen/

nhà ăn; căng-tin (sinh viên);

Mensa /[’menza], die; -, -s u. ...sen/

(kath Kirche) bàn thờ (Altartisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mensa /f =, -sen/

1. [sự] án uống công cộng rẻ tiền, bữa án trong nhà ăn (sinh viên); 2. nhà ăn; 3. (thiên chúa giáo) bàn thò.