TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traualtar

bàn thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

traualtar

Traualtar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong thành ngữ

[mit jmdm.] vor den Traualtar treten (geh.): làm lễ cưới với ai ở nhà thờ

jmdn. zum Traualtar führen (geh. veraltet)

cưới ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn zum Traualtar

führen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traualtar /der/

bàn thờ;

thường được dùng trong thành ngữ : [mit jmdm.] vor den Traualtar treten (geh.): làm lễ cưới với ai ở nhà thờ jmdn. zum Traualtar führen (geh. veraltet) : cưới ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traualtar /m -s, -târe/

bàn thô; fn zum Traualtar führen dẫn ai đén bàn thở (cưđi ai).