TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 altar

bệ thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

án thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn lễ thánh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 altar

 altar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altar /xây dựng/

bệ thờ

 altar /xây dựng/

án thờ

 altar /xây dựng/

chỗ thờ

 altar

bàn thờ

 altar /xây dựng/

bàn thờ, bàn lễ thánh thể

Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.

A raised structure, such as a table or slab, used in religious rites.