altar /xây dựng/
bệ thờ
altar /xây dựng/
án thờ
altar /xây dựng/
chỗ thờ
altar
bàn thờ
altar /xây dựng/
bàn thờ, bàn lễ thánh thể
Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.
A raised structure, such as a table or slab, used in religious rites.