stable heterodyne frequency meter /điện tử & viễn thông/
tần (số) kế ngoại sai ổn định
stable heterodyne frequency meter /điện tử & viễn thông/
tần (số) kế ngoại sai ổn định
stable heterodyne frequency meter, stably, static /toán & tin/
tần (số) kế ngoại sai ổn định