stationary /y học/
đứng yên
stationary /điện lạnh/
tĩnh tại
stationary /xây dựng/
bắt chặt vào hệ
stationary
bắt chặt vào hệ
standing valve, stationary
van cố định
stable, stationary, strong
ổn định, dừng, bền
body at rest, stationary
vật đứng yên
standstill, static, stationary
sự dừng lại
statical time delay, stationary /toán & tin/
sự trễ thời gian ổn định