TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stationary

đứng yên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt chặt vào hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đứng yên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ thời gian ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stationary

 stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standing valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body at rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standstill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statical time delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary /y học/

đứng yên

 stationary /điện lạnh/

tĩnh tại

 stationary /xây dựng/

bắt chặt vào hệ

 stationary

bắt chặt vào hệ

standing valve, stationary

van cố định

stable, stationary, strong

ổn định, dừng, bền

body at rest, stationary

vật đứng yên

standstill, static, stationary

sự dừng lại

statical time delay, stationary /toán & tin/

sự trễ thời gian ổn định