TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standing valve

van cố định

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

standing valve

standing valve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standing valve, stationary

van cố định

Tự điển Dầu Khí

standing valve

['stændiɳ vælv]

o   van cố định

Van gồm các viên bi và đế tựa có vị trí cố định và chỉ để cho dòng chảy theo một chiều.