Việt
sự dừng lại
dừng
lặng
Anh
standstill
stop
static
stationary
Đức
Stillstand
stillstehend
standstill, static, stationary
Stillstand /m/CT_MÁY/
[EN] standstill, stop
[VI] sự dừng lại
o dừng, lặng