statical time delay
sự trễ thời gian ổn định
statical time delay /toán & tin/
sự trễ thời gian ổn định
statical time delay /toán & tin/
sự trễ thời gian ổn định
statical time delay /điện lạnh/
sự trễ thời gian ổn định
statical time delay /hóa học & vật liệu/
sự trễ thời gian ổn định
statical time delay, stationary /toán & tin/
sự trễ thời gian ổn định