Việt
cửa đậu máy bay
bãi đậu máy bay
Anh
ramp
gate
Đức
Flugsteig
Flugsteig /m/VTHK/
[EN] gate, ramp
[VI] cửa đậu máy bay, bãi đậu máy bay
ramp /giao thông & vận tải/