Việt
giá kẹp cổ bình
giá vành cổ
Anh
neck ring holder
throw
neck ring
Đức
Mündungshalter
Mündungsringhalter
Halsringhalter
Pháp
porte-moule de bague
Halsringhalter /m/SỨ_TT/
[EN] neck ring holder
[VI] giá vành cổ, giá kẹp cổ bình
neck ring holder /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mündungshalter; Mündungsringhalter
[FR] porte-moule de bague
neck ring holder, throw
neck ring holder, neck ring