Việt
giá kẹp cổ bình
giá vành cổ
Anh
neck ring holder
Đức
Halsringhalter
Halsringhalter /m/SỨ_TT/
[EN] neck ring holder
[VI] giá vành cổ, giá kẹp cổ bình
neck ring holder /cơ khí & công trình/